Có 2 kết quả:

脑瓜儿 nǎo guār ㄋㄠˇ 腦瓜兒 nǎo guār ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 腦瓜|脑瓜[nao3 gua1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 腦瓜|脑瓜[nao3 gua1]

Bình luận 0